MÁY QUÉT RÁC FIORENTINI-S34
Xe quét rác Fiorentini S 34
Tại thị trường Việt Nam, thiết bị quét rác xuất hiện chưa lâu nhưng những sản phẩm quét rác này đã và đang được nhiều
người dùng ưa chuộng, tin dùng bởi khả năng làm việc nổi trội của máy mang lại. Phải kể đến một trong
Ưu điểm nổi bật của xe quét rác Fiorentini S 34
Model Fiorentini S 34 là sản phẩm thuộc thương hiệu xe quét rác Fiorentini với những ưu điểm nổi trội dưới đây:
- Từ những nguyên vật liệu chế tạo nên máy quét rác Fiorentini S 34 như kim loại chống mài mòn, han gỉ, nhựa cao cấp có
khả năng chống va đập, chịu nhiệt tốt, bền chắc giúp máy móc ít phát sinh sự cố, tuổi thọ lâu bền trong quá trình sử dụng.
- Thiết bị có dung tích thùng chứa bụi, cấn cát và rác thải lên tới 205 lít, thích hợp sử dụng trong các nhà xưởng, khu công
nghiệp, bệnh viện lớn, sân bay, đường nhựa, bê tông hay khu đô thị....
- Model Fiorentini S 34 được thiết kế bánh xe thuận tiện trong quá trình di chuyển và chổi quét được chế tạo từ những chất
liệu tốt nhất cho khả năng làm sạch cực nhanh trong khoảng thời gian ngắn và không gian cần vệ sinh.
- Khi sử dụng thiết bị, chủ đầu tư có thể tiết kiệm được chi phí thuê nhân công cũng như thời gian và công sức làm việc
mang lại năng suất công việc vượt trội. Sản phẩm có thể thay thế những phương pháp làm vệ sinh truyền thống hiệu quả.
*Thông số kỹ thuật:
Model máy Bề rộng làm sạch |
S 34 B |
S 34 D |
S 34 G |
S 34 P |
Đến 2 chổi bên(mm) |
1450 |
1450 |
1450 |
1450 |
Đến 1 chổi bên(mm) |
1150 |
1150 |
1150 |
1150 |
Đến chổi chính(mm) |
850 |
850 |
850 |
850 |
Công suất vệ sinh(m2/h) |
8050 |
9300 |
9300 |
9300 |
Thời gian hoạt động liên tục(h) |
3 |
|
|
|
Dung tích thùng chứa nhiên liệu(l) |
205 |
205 |
205 |
205 |
Max. Chiều cao xả(mm) |
1340 |
1340 |
1340 |
1340 |
Loại quét |
Phía trước |
Phía trước |
Phía trước |
Phía trước |
Lực kéo |
@NOTE7@ |
@NOTE7@ |
@NOTE7@ |
@NOTE7@ |
Tốc độ chuyển tiếp(km/h) |
0/7 |
0/8.1 |
0/8.1 |
0/8.1 |
Khả năng vượt dốc(%) |
12 |
15 |
15 |
15 |
Bề mặt bộ lọc |
5.5/7 |
5.5/7 |
5.5/7 |
5.5/7 |
Tốc đô bàn chải xoay chính(rmp) |
450 |
480 |
480 |
480 |
Tốc độ bàn chải xoay 2 bên(rmp) |
83 |
97 |
97 |
97 |
Độ ồn(DB) |
80.5 |
81.5 |
81.5 |
81.5 |
Bán kính quay(mm) |
1555 |
1555 |
1555 |
1555 |
Độ rung |
Aw=0.675 |
Aw=1.85 |
Aw=1.85 |
Aw=1.85 |
Điện áp(V) |
36 |
|
|
|
Mô tơ chân không(W) |
250 |
250 |
250 |
250 |
Điện năng nguồn |
36V-320A/h |
|
|
|
Loại/tên model |
|
Lombardini LDW702 |
Lombardini LDW702 |
Lombardini LDW702 |
Xy lanh |
|
2 |
2 |
2 |
Điện/vòng |
|
17.7cv x 3600rpm
|
17.7cv x 3600rpm |
17.7cv x 3600rpm |
Độ dài đến 2 bàn chải bên(mm) |
2150 |
2150 |
2150 |
2150 |
Độ dài đến bàn chải chính(mm) |
1965 |
1965 |
1965 |
1965 |
Chiều rộng(mm) |
1185 |
1185 |
1185 |
1185 |
Chiều cao(mm) |
1470 |
1470 |
1470 |
1470 |
Đường kính bàn chải chính(mm) |
300 |
300 |
300 |
300 |
Chiều dài bàn chải chính(mm) |
850 |
850 |
850 |
850 |
Đường kính mặt bàn chải(mm) |
550 |
550 |
550 |
550 |
Trọng lượng ắc quy(kg) |
374 |
12.35 |
12.35 |
12.35 |
Trọng lượng máy(kg) |
755 |
760 |
770 |
760 |
Đánh giá trung bình
Có (3) lượt đánh giá
4.3