MÁY PHUN RỬA ÁP LỰC KARCHER HD-10/25-4S*EU MÃ (1.286-902.0)
Máy phun rửa áp lực cao nước lạnh dạng đứng. Cơ chế ấn tự động có khả năng điều chỉnh áp suất và lưu lượng nước trực tiếp trên súng kích hoạt, bộ điều khiển công tắc áp suất, súng kích hoạt Easy-Press với bề mặt báng súng mềm, vòi phun xoay bằng thép không gỉ dạng trục, bình chất tẩy, ngăn tách biệt giữa các vòi phun.
Máy phun rửa áp lực cao nước lạnh HD 10/25-4 S với ổ đĩa ba pha mang lại sự tiện lợi cao và công suất ấn tượng 250 bar, với lưu lượng dòng chảy tối đa 1.000 l/h. Với thiết kế kiểu dáng dựng thẳng đứng, máy cần ít không gian hơn các máy thông thường và dễ điều động hơn, đặc biệt là xung quanh chướng ngại vật. Điều này còn được hỗ trợ bởi bánh xe lớn, có ty buộc cao su, giúp máy vận chuyển dễ dàng, ngay cả trên địa hình gồ ghề. Các phụ kiện không sử dụng có thể cất vào ngăn riêng để không bị thất lạc. Các cải tiến mới đảm bảo vận hành dễ dàng, và tiết kiệm thời gian cài đặt, tháo dỡ: súng cao áp EASY!Force sử dụng lực phản hồi của tia áp suất cao để giảm lực giữ xuống 0, EASY!Lock nhanh- nhả ốc vít giúp xử lý nhanh hơn năm lần so với các kết nối vít thông thường, mà không làm giảm đi bất kỳ độ bền hoặc tuổi thọ nào. 10/25-4 S được thiết kế để sử dụng hàng ngày trong các điều kiện khắc nghiệt. Đầu xi lanh bằng đồng thau chống chất tẩy rửa và các piston bằng thép không gỉ với ống bọc sứ đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Nổi bật về tính lưu động
Bánh xe tráng cao su cỡ lớn để di chuyển trên các bề mặt gồ ghề, cầu thang và bậc nghỉ cầu thang.
Nguyên lý xe đẩy đã qua thử nghiệm và dùng thử đảm bảo khả năng di chuyển dễ dàng, an toàn và hiệu quả.
Thiết bị
- Súng phun, EASY!Force Advanced
- Dây áp lực cao (m), 10
- Cần phun, 1050
- Đầu phun Power nozzle
- Mô-tơ ba pha bốn cực làm mát bằng khí và nước
- Ngắt áp lực
- Màng lọc nước mịn tích hợp
- Hệ thống bảo vệ mô-tơ điện tử có màn hình LED
- Kính soi dầu
- Điều khiển tự động
- Thiết bị nạp nước bằng đồng
-
Thông số kỹ thuật
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) 3 - 400 - 50 Lưu lượng (l/h) 500 - 1000 Nhiệt độ nước vào (°C) 60 Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) 30 - 250 / 3 - 25 Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa) 275 / 27,5 Tải kết nối (kW) 9,2 Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) 67,95 Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) 73,472 Kích thước (D x R x C) 560 x 500 x 1090
Máy phun rửa áp lực cao nước lạnh dạng đứng. Cơ chế ấn tự động có khả năng điều chỉnh áp suất và lưu lượng nước trực tiếp trên súng kích hoạt, bộ điều khiển công tắc áp suất, súng kích hoạt Easy-Press với bề mặt báng súng mềm, vòi phun xoay bằng thép không gỉ dạng trục, bình chất tẩy, ngăn tách biệt giữa các vòi phun.
Máy phun rửa áp lực cao nước lạnh HD 10/25-4 S với ổ đĩa ba pha mang lại sự tiện lợi cao và công suất ấn tượng 250 bar, với lưu lượng dòng chảy tối đa 1.000 l/h. Với thiết kế kiểu dáng dựng thẳng đứng, máy cần ít không gian hơn các máy thông thường và dễ điều động hơn, đặc biệt là xung quanh chướng ngại vật. Điều này còn được hỗ trợ bởi bánh xe lớn, có ty buộc cao su, giúp máy vận chuyển dễ dàng, ngay cả trên địa hình gồ ghề. Các phụ kiện không sử dụng có thể cất vào ngăn riêng để không bị thất lạc. Các cải tiến mới đảm bảo vận hành dễ dàng, và tiết kiệm thời gian cài đặt, tháo dỡ: súng cao áp EASY!Force sử dụng lực phản hồi của tia áp suất cao để giảm lực giữ xuống 0, EASY!Lock nhanh- nhả ốc vít giúp xử lý nhanh hơn năm lần so với các kết nối vít thông thường, mà không làm giảm đi bất kỳ độ bền hoặc tuổi thọ nào. 10/25-4 S được thiết kế để sử dụng hàng ngày trong các điều kiện khắc nghiệt. Đầu xi lanh bằng đồng thau chống chất tẩy rửa và các piston bằng thép không gỉ với ống bọc sứ đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Nổi bật về tính lưu động
Bánh xe tráng cao su cỡ lớn để di chuyển trên các bề mặt gồ ghề, cầu thang và bậc nghỉ cầu thang.
Nguyên lý xe đẩy đã qua thử nghiệm và dùng thử đảm bảo khả năng di chuyển dễ dàng, an toàn và hiệu quả.
Thiết bị
- Súng phun, EASY!Force Advanced
- Dây áp lực cao (m), 10
- Cần phun, 1050
- Đầu phun Power nozzle
- Mô-tơ ba pha bốn cực làm mát bằng khí và nước
- Ngắt áp lực
- Màng lọc nước mịn tích hợp
- Hệ thống bảo vệ mô-tơ điện tử có màn hình LED
- Kính soi dầu
- Điều khiển tự động
- Thiết bị nạp nước bằng đồng
-
Thông số kỹ thuật
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) 3 - 400 - 50 Lưu lượng (l/h) 500 - 1000 Nhiệt độ nước vào (°C) 60 Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) 30 - 250 / 3 - 25 Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa) 275 / 27,5 Tải kết nối (kW) 9,2 Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) 67,95 Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) 73,472 Kích thước (D x R x C) 560 x 500 x 1090
Đánh giá trung bình
Có () lượt đánh giá
0