MÁY PHUN RỬA ÁP LỰC KARCHER HD 7/14-4 M
Thiết bị làm sạch áp suất cao di động HD 7/14-4 M với động cơ AC và trục bơm 3 pit tông. Thiết bị nhỏ gọn, đáng tin cậy, hiệu suất làm sạch cao và hiệu quả năng lượng để sử dụng hàng ngày.
Dòng máy phun rửa áp lực cao và di động động HD 7/14-4M sở hữu nhiều thiết bị với tiêu chuẩn an toàn và mang lại thoải mái khi làm việc. Việc giảm áp tự động như bảo vệc các thành phần chống lại hư hại trong chế độ tạm dừng, trong khi súng cao áp EASY!Force sử dụng lực của máy bay phản lực áp suất để giảm lực giữ xuống, và EASY!Lock khóa khớp nhanh cho phép xử lý nhanh gấp 5 lần so với dùng tua vít mà ko có bất kỳ tác động đến độ bền cà độ chắc chắn. Thiết bị được sử dụng theo phương thẳng đứng và cố định nên sẽ linh hoạt khi sử dụng. Máy bơm trục 3 pít tông mạnh mẽ với đầu xi lanh đồng tăng sức mạnh làm sạch và hiệu quả năng lượng lên khoảng 20%. Nhiều tùy chọn để lưu trữ phụ kiện và hợp lý của dòng máy HD 7/14-4 M.
Kho phụ kiện thông minh
Giá đỡ cố định để tách bọt
EASY!Lock TR20 cho phép các đầu phun mạnh hoặc làm sạch bề mặt được lưu trữ ngay tại máy.
Khoang vòi phun tiện lợi được giữa cho đầu phun xoay.
Dễ phục vụ
Dễ tiếp cận các đầu phun khi phần dưới của máy được mở ra.
Tiếp cận nhanh các hộp điện đơn giản thông qua mở nắp.
Bộ lọc nước lớn, tốt giúp bảo vệ đầu bơm khỏi tạp chất lẫn trong nước
Giải quyết hiệu quả và tiết kiệm thời gian
Dễ dàng sử dụng súng áp lực cao EASY!Force.
Khóa khớp nhanh EASY!Lock: chắc chắn và bền. Và Nhanh gấp 5 lần sửa dụng vít.
Tăng hiệu quả năng lượng
Máy bơm 3 pít-tông mới phát triển với giảm lưu lượng nước đáng kể và giảm áp lực.
Tăng 20% hiệu suất làm việc và hiệu quả năng lượng
Thiết bị
- Súng phun, EASY!Force
- Dây áp lực cao (m), 10, chất lượng cao
- Cần phun, 840
- Đầu phun Power nozzle
- Ngắt áp lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 - 230 - 50 |
Lưu lượng (l/h) | 700 |
Nhiệt độ nước vào (°C) | 60 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) | 140/15 |
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa) | 210/21 |
Tải kết nối (kW) | 3.4 |
Cáp điện (m) | 5 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (K | 37 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 40.429 |
Kích thước (D x R x C) | 400x 455x 700 |
Thiết bị làm sạch áp suất cao di động HD 7/14-4 M với động cơ AC và trục bơm 3 pit tông. Thiết bị nhỏ gọn, đáng tin cậy, hiệu suất làm sạch cao và hiệu quả năng lượng để sử dụng hàng ngày.
Dòng máy phun rửa áp lực cao và di động động HD 7/14-4M sở hữu nhiều thiết bị với tiêu chuẩn an toàn và mang lại thoải mái khi làm việc. Việc giảm áp tự động như bảo vệc các thành phần chống lại hư hại trong chế độ tạm dừng, trong khi súng cao áp EASY!Force sử dụng lực của máy bay phản lực áp suất để giảm lực giữ xuống, và EASY!Lock khóa khớp nhanh cho phép xử lý nhanh gấp 5 lần so với dùng tua vít mà ko có bất kỳ tác động đến độ bền cà độ chắc chắn. Thiết bị được sử dụng theo phương thẳng đứng và cố định nên sẽ linh hoạt khi sử dụng. Máy bơm trục 3 pít tông mạnh mẽ với đầu xi lanh đồng tăng sức mạnh làm sạch và hiệu quả năng lượng lên khoảng 20%. Nhiều tùy chọn để lưu trữ phụ kiện và hợp lý của dòng máy HD 7/14-4 M.
Kho phụ kiện thông minh
Giá đỡ cố định để tách bọt
EASY!Lock TR20 cho phép các đầu phun mạnh hoặc làm sạch bề mặt được lưu trữ ngay tại máy.
Khoang vòi phun tiện lợi được giữa cho đầu phun xoay.
Dễ phục vụ
Dễ tiếp cận các đầu phun khi phần dưới của máy được mở ra.
Tiếp cận nhanh các hộp điện đơn giản thông qua mở nắp.
Bộ lọc nước lớn, tốt giúp bảo vệ đầu bơm khỏi tạp chất lẫn trong nước
Giải quyết hiệu quả và tiết kiệm thời gian
Dễ dàng sử dụng súng áp lực cao EASY!Force.
Khóa khớp nhanh EASY!Lock: chắc chắn và bền. Và Nhanh gấp 5 lần sửa dụng vít.
Tăng hiệu quả năng lượng
Máy bơm 3 pít-tông mới phát triển với giảm lưu lượng nước đáng kể và giảm áp lực.
Tăng 20% hiệu suất làm việc và hiệu quả năng lượng
Thiết bị
- Súng phun, EASY!Force
- Dây áp lực cao (m), 10, chất lượng cao
- Cần phun, 840
- Đầu phun Power nozzle
- Ngắt áp lực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 - 230 - 50 |
Lưu lượng (l/h) | 700 |
Nhiệt độ nước vào (°C) | 60 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) | 140/15 |
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa) | 210/21 |
Tải kết nối (kW) | 3.4 |
Cáp điện (m) | 5 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (K | 37 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 40.429 |
Kích thước (D x R x C) | 80 x 360 x 930 |
Đánh giá trung bình
Có () lượt đánh giá
0