Máy hút bụi công nghiệp chuyên dụng Delfin3534
Máy hút bụi công nghiệp chuyên dụng delfin 3534
Là sự lựa chọn hoàn hảo nhất dành cho công việc hút bụi trong công nghiệp với khả năng hút được các loại bụi mịn, chất rắn và dung dịch hóa chất. Với thiế kế đơn giản gọn nhẹ nhất trong các dòng máy hút bụi công nghiệp cùng với động cơ công nghiệp chân không 3 pha. Là dòng máy có thể sử dụng hoạt động liên tục 24/24. Ngoài ra, túi đựng bụi có thể tháo rời với khả năng sử dụng túi 1 lần.
Ưu điểm máy hút bụi chuyên dụng
- Nhỏ gọn, đặt theo phương đứng cố định.
- Hoạt động bền bỉ, không cần bảo dưỡng.
- Sử dụng đơn giản chỉ cần thao tác nhấn nút khởi động.
- Thép sơn chống tĩnh điện, an toàn cho người sử dụng, đạt tiêu chuẩn vệ sinh chung.
- Nối với máy sản xuất để thu gom triệt để bụi ngay tại nơi phát sinh.
- Tất cả bộ phận máy: võ, ống, motor... đều đạt chuẩn quốc tế về an toàn vệ sinh cho ngành dược, thực phẩm
- Tùy chọn tank chứa bằng Inox để tái xử dụng bụi khi có nhu cầu.
Những ứng dụng của máy hút bụi chuyên dụng
- Nối với các máy sản xuất để thu gom và sử lý bụi dạng bột.
- Ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp: Dược phẩm, thực phẩm, hóa chất.
Máy hút bụi công nghiệp chuyên dụng Delfin
- Model: 3534
- Điện Áp (V ): 400
- Công Suất (kW): 3
- Lưu lượng khí đối với bộ lọc chính (m3/h): 315
- Cấp độ lọc ( primary filter) (IEC 60335-2-69): L
- Filtration class ( HEPA filter) (EN1822) :H14
- Thùng chứa (lt): 45
- Độ ồn (dB(A)): 74
- Kích thước (cm) :50 x 60 x 127
- Tần số điện năng (Hz) : 50
- Áp suất (mmH2O) : 3,2
- Diện tích lọc : (Cm2): 27
- Filter surface ( HEPA filter) (cm2) : 20
- Lưu lượng khí đối với bộ lọc chính ( m3/m2/h) :157
- Đường kính họng hút (mm) : 80
- Cấp độ bảo vệ / Ins.Cl. (IP) : 55
- Trọng lượng (kg) :85
Tag: máy hút bụi, máy hút bụi nhà xưởng, máy hút bụi chuyên dụng, máy hút bụi chuyên dụng delfin
Máy hút bụi công nghiệp chuyên dụng Delfin
- Model: 3534
- Điện Áp (V ): 400
- Công Suất (kW): 3
- Lưu lượng khí đối với bộ lọc chính (m3/h): 315
- Cấp độ lọc ( primary filter) (IEC 60335-2-69): L
- Filtration class ( HEPA filter) (EN1822) :H14
- Thùng chứa (lt): 45
- Độ ồn (dB(A)): 74
- Kích thước (cm) :50 x 60 x 127
- Tần số điện năng (Hz) : 50
- Áp suất (mmH2O) : 3,2
- Diện tích lọc : (Cm2): 27
- Filter surface ( HEPA filter) (cm2) : 20
- Lưu lượng khí đối với bộ lọc chính ( m3/m2/h) :157
- Đường kính họng hút (mm) : 80
- Cấp độ bảo vệ / Ins.Cl. (IP) : 55
- Trọng lượng (kg) :85
Đánh giá trung bình
Có (3) lượt đánh giá
4.3