Máy hút bụi công nghiệp chuyên dụng Delfin-352DS
Máy hút bụi chuyên dụng 352 DS
Nhỏ gọn và mạnh mẽ, là sản phẩm bán chạy nhất của ánh sáng dây chuyền công nghiệp Mistral. Nhờ vào những tính năng độc đáo của nó đã làm cho nó trở thành sản phẩm tốt nhất trong việc quét dọn, lau chùi vệ sinh phòng ốc lớp học,... chưa từng có trên thị trường. Đây là dòng máy hút bụi chuyên sử dụng thay thế con người làm việc vệ sinh tại các nơi như: trong ngành y dược, ngành thực phẩm hay ngành cơ khí tổng hợp,... và là dòng máy hút bụi có công suất lớn nhất hiện nay.
Điểm đặc trưng của máy hút bụi chuyên dụng delfin
- Nhỏ gọn, đặt theo phương đứng cố định.
- Hoạt động bền bỉ, không cần bảo dưỡng.
- Sử dụng đơn giản chỉ cần thao tác nhấn nút khởi động.
- Thép sơn chống tĩnh điện, an toàn cho người sử dụng, đạt tiêu chuẩn vệ sinh chung.
- Nối với máy sản xuất để thu gom triệt để bụi ngay tại nơi phát sinh.
- Tất cả bộ phận máy: võ, ống, motor... đều đạt chuẩn quốc tế về an toàn vệ sinh cho ngành dược, thực phẩm
- Tùy chọn tank chứa bằng Inox để tái xử dụng bụi khi có nhu cầu.
Ưu điểm của máy hút bụi chuyên dụng delfin 202 DS
- Lọc tốt nhất của thể loại này.
- Khả năng đóng bao trực tiếp của túi polyester.
- 100% thép xây dựng, vận chuyển dễ dàng.
- Phụ kiện D40
Máy hút bụi công nghiệp chuyên dụng Delfin
- Model: 352 DS
- Điện Áp (V ): 230
- Công Suất (kW): 2.3
- Lưu lượng khí đối với bộ lọc chính (m3/h): 360
- Cấp độ lọc ( primary filter) (IEC 60335-2-69): L
- Filtration class ( HEPA filter) (EN1822) :H14
- Thùng chứa (lt): 35
- Độ ồn (dB(A)): 76
- Kích thước (cm) :50 x 60 x 127
- Tần số điện năng (Hz) : 50
- Áp suất (mmH2O) : 2,3
- Diện tích lọc : (Cm2): 30
- Filter surface ( HEPA filter) (cm2) : 20
- Lưu lượng khí đối với bộ lọc chính ( m3/m2/h) :180
- Đường kính họng hút (mm) : 80
- Cấp độ bảo vệ / Ins.Cl. (IP) : F
- Trọng lượng (kg) :55.4
Máy hút bụi công nghiệp chuyên dụng Delfin
- Model: 352 DS
- Điện Áp (V ): 230
- Công Suất (kW): 2.3
- Lưu lượng khí đối với bộ lọc chính (m3/h): 360
- Cấp độ lọc ( primary filter) (IEC 60335-2-69): L
- Filtration class ( HEPA filter) (EN1822) :H14
- Thùng chứa (lt): 35
- Độ ồn (dB(A)): 76
- Kích thước (cm) :50 x 60 x 127
- Tần số điện năng (Hz) : 50
- Áp suất (mmH2O) : 2,3
- Diện tích lọc : (Cm2): 30
- Filter surface ( HEPA filter) (cm2) : 20
- Lưu lượng khí đối với bộ lọc chính ( m3/m2/h) :180
- Đường kính họng hút (mm) : 80
- Cấp độ bảo vệ / Ins.Cl. (IP) : F
- Trọng lượng (kg) :55.4
Đánh giá trung bình
Có (3) lượt đánh giá
4.3